byd M6

30 phút

Sạc nhanh (DC) SOC 30% – 80%

420 km

Quãng đường di chuyển tối đa (WLTC kết hợp)

161 Hp

Công suất cực đại

Thông Số Kỹ Thuật

  • Số chỗ : 7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.710 x 1.810 x 1.690
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 2.800
  • Khoảng sáng gầm (mm) : 170
  • Dung tích khoang hành lý (lít) : 950
  • Trọng lượng bản thân (kg) : 1.800
  • Lốp, la-zăng : 225/55-R17
  • Treo trước : MacPherson
  • Treo sau : Đa liên kết
  • Phanh trước : Đĩa thông gió
  • Phanh sau : Đĩa
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Số túi khí : 6
  • Phanh tay điện tử (EPB)
  • Cân bằng điện tử (ESC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống kiểm soát thân xe chủ động (VDC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
  • Hệ thống làm sạch đĩa phanh (BDW)
  • Hệ thống phanh tái sinh (CRBS)
  • Hệ thống can thiệp chống lật (RMI)
  • Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS)
  • Camera 360
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Đèn chiếu xa : LED
  • Đèn chiếu gần : LED
  • Đèn ban ngày : LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt
  • Đèn pha tự động xa/gần
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
  • Đèn hậu : LED
  • Vô lăng 3 chấu đa chức năng
  • Vô lăng trợ lực điện
  • Chất liệu bọc ghế : Da tổng hợp
  • Điều chỉnh ghế lái : Cơ
  • Nhớ vị trí ghế lái : Không
  • Điều chỉnh ghế phụ : Cơ
  • Bảng đồng hồ tài xế : 5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
  • Cấu hình ghế 2:3:2
  • Hàng ghế thứ hai : Gập 60:40
  • Hàng ghế thứ ba: có thể gập
  • Chìa khoá thông minh
  • Khởi động nút bấm
  • Điều hoà : Tự động
  • Màn hình giải trí : 12,8 inch
  • Kết nối Apple CarPlay
  • Kết nối Android Auto
  • Ra lệnh giọng nói
  • Đàm thoại rảnh tay
  • Hệ thống loa : 6
  • Kết nối USB
  • Kết nối Bluetooth
  • Radio AM/FM
  • Điều hướng (bản đồ)
  • Điều chỉnh vô-lăng : Cơ
  • Trợ lực vô-lăng: điện
  • Nhiều chế độ lái
  • Kiểm soát gia tốc
  • Phanh tay điện tử
  • Giữ phanh tự động

Hình Ảnh Ngoại Thất

Hình Ảnh Nội Thất